Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtuː.ˈsi.tɜː/

Danh từ sửa

two-seater /ˈtuː.ˈsi.tɜː/

  1. Ô tô hai chỗ ngồi; máy bay hai chỗ ngồi.

Tham khảo sửa