Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtuː.ˈdʒɔd/

Tính từ

sửa

two-jawed /ˈtuː.ˈdʒɔd/

  1. Hai vấu; hai mỏ hàn.

Tham khảo

sửa