Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtwɑɪ.ˌlɪt/

Tính từ sửa

twilit /ˈtwɑɪ.ˌlɪt/

  1. Mờ mờ tối; được soi sáng lờ mờ (bằng bình minh/hoàng hôn).

Tham khảo sửa