Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc tvilsom
gt tvilsomt
Số nhiều tvilsomme
Cấp so sánh
cao

tvilsom

  1. Không chắc, mơ hồ.
    Utfallet av valget er tvilsomt.
    en tvilsom fornøyelse — Sự vui vẻ gượng gạo.
  2. Khả nghi, đáng nghi.
    en tvilsom person
    tvilsomme forretninger

Tham khảo

sửa