tvilling
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tvilling | tvillingen |
Số nhiều | tvillinger | tvillingene |
tvilling gđ
Tham khảo
sửa- "tvilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tvilling | tvillingen |
Số nhiều | tvillinger | tvillingene |
tvilling gđ