tvil
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tvil | tvilen |
Số nhiều | tviler | tvilene |
tvil gđ
- Sự nghi ngờ, ngờ vực, hoài nghi, hồ nghi.
- Vi er i tvil om hva vi skal gjøre.
- Tvilen skal komme tiltalte til gode. — Sự nghi ngờ là lợi điểm cho bị cáo.
- hevet over (enhver) tvil — Không nghi ngờ gì cả, chắc chắn.
- å dra noe i tvil — Nghi ngờ, hồ nghi việc gì.
- Det hersker/ råder tvil om noe. — Có nghi vấn về việc gì.
Tham khảo
sửa- "tvil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)