Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tvil tvilen
Số nhiều tviler tvilene

tvil

  1. Sự nghi ngờ, ngờ vực, hoài nghi, hồ nghi.
    Vi er i tvil om hva vi skal gjøre.
    Tvilen skal komme tiltalte til gode. — Sự nghi ngờ là lợi điểm cho bị cáo.
    hevet over (enhver) tvil — Không nghi ngờ gì cả, chắc chắn.
     å dra noe i tvil — Nghi ngờ, hồ nghi việc gì.
    Det hersker/ råder tvil om noe. — Có nghi vấn về việc gì.

Tham khảo

sửa