tviholde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tviholde |
Hiện tại chỉ ngôi | tviholder |
Quá khứ | tviholdt |
Động tính từ quá khứ | tviholdt |
Động tính từ hiện tại | — |
tviholde
Tham khảo
sửa- "tviholde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)