Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å tviholde
Hiện tại chỉ ngôi tviholder
Quá khứ tviholdt
Động tính từ quá khứ tviholdt
Động tính từ hiện tại

tviholde

  1. Giữ chặt.
    Han tviholdt i stangen.
    Hun tvi­holdt på sin rett.

Tham khảo

sửa