tvangsinndrive
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tvangsinndrive |
Hiện tại chỉ ngôi | tvangsinndriver |
Quá khứ | tvangsinndreiv, tvangsinndrev |
Động tính từ quá khứ | tvangsinndrevet |
Động tính từ hiện tại | — |
tvangsinndrive
Tham khảo
sửa- "tvangsinndrive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)