Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å tvangsinndrive
Hiện tại chỉ ngôi tvangsinndriver
Quá khứ tvangsinndreiv, tvangsinndrev
Động tính từ quá khứ tvangsinndrevet
Động tính từ hiện tại

tvangsinndrive

  1. (Luật) Cưỡng chế, phát mãi.
    å tvangsinndrive gjeld

Tham khảo

sửa