Tiếng Thụy Điển

sửa
 
tvättbjörn

Từ nguyên

sửa

Từ tvätta (“giặt ủi”) + björn (“con gấu”). Đối chiếu tiếng Iceland þvottabjörn, tiếng Đan Mạch vaskebjørn, tiếng Na Uy Bokmål vaskebjørn, tiếng Đức Waschbär.

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtvɛtˌbjøːɳ/

Danh từ

sửa
Biến tố cho tvättbjörn Số ít Số nhiều
chung Bất định Hạn định Bất định Hạn định
Danh cách tvättbjörn tvättbjörnen tvättbjörnar tvättbjörnarna
Sở hữu cách tvättbjörns tvättbjörnens tvättbjörnars tvättbjörnarnas

tvättbjörn gc

  1. Gấu mèo, gấu trúc Mỹ.

Đồng nghĩa

sửa