Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuyauté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɥi.jɔ.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tuyauté
/tɥi.jɔ.te/
tuyautés
/tɥi.jɔ.te/
tuyauté
gđ
/tɥi.jɔ.te/
Kiểu
xếp nếp
ống
(ở quần áo).
Tham khảo
sửa
"
tuyauté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)