Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twiə̰ʔt˨˩ mə̰ʔjŋ˨˩twiə̰k˨˨ mḛn˨˨twiək˨˩˨ məːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twiət˨˨ meŋ˨˨twiə̰t˨˨ mḛŋ˨˨

Định nghĩa sửa

tuyệt mệnh

  1. Nói lên ý dứt hẳn với cuộc đời.
    Bức thư tuyệt mệnh.

Dịch sửa

Tham khảo sửa