Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twiə̤n˨˩ tʰa̰ʔjk˨˩twiəŋ˧˧ tʰa̰t˨˨twiəŋ˨˩ tʰat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twiən˧˧ tʰajk˨˨twiən˧˧ tʰa̰jk˨˨

Định nghĩa sửa

tuyền thạch

  1. Suối và đá tức là cảnh sơn lâm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa