tuyère
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatuyère
Tham khảo
sửa- "tuyère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɥi.jɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tuyère /tɥi.jɛʁ/ |
tuyères /tɥi.jɛʁ/ |
tuyère gc /tɥi.jɛʁ/
- (Kỹ thuật) Ống gió, tuye.
- Tuyère d’éjection — ống phun
- Tuyère d’échappement — ống xả
- Tuyère thermopropulsive — ống phun phản lực
- Tuyère d’équilibre et de manœuvre — ống phản lực giữ thăng bằng và vận hành (máy bay phản lực)
- Tuyère latérale d’éjection — ống phản lực chống chòng chành (máy bay phản lực)
- Tuyère à paupière — ống phun phản lực có van chắn điều tiết
Tham khảo
sửa- "tuyère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)