Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuteurer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
tuteurer
ngoại động từ
(
Nông nghiệp
)
Cắm
cọc
đỡ (cây).
Tuteurer
un jeune arbre
— cắm cọc đỡ một cây non
Tham khảo
sửa
"
tuteurer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)