Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɜːn.ə.ˈbɑʊt/

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

turnabout (số nhiều turnabouts)

  1. Sự xoay sang hướng khác, sự xoay ngược lại.
  2. Sự đổi ý.

Tham khảo

sửa