turlupiner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tyʁ.ly.pi.ne/
Ngoại động từ sửa
turlupiner ngoại động từ /tyʁ.ly.pi.ne/
- (Thân mật) Day dứt, làm cho băn khoăn, làm cho áy náy.
- Cette idée la turlupine — cái ý đó day dứt chị ta
Nội động từ sửa
turlupiner nội động từ /tyʁ.ly.pi.ne/
Tham khảo sửa
- "turlupiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)