Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɜː.ki.ˈhɛn/

Danh từ

sửa

turkey-hen /ˈtɜː.ki.ˈhɛn/

  1. Gà tây mái.

Tham khảo

sửa