Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
turbiné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
turbiné
(
Sinh vật học, sinh lý học
) (có)
hình
con
quay
.
Coquille turbinée
— vỏ (ốc, sò) hình con quay
Tham khảo
sửa
"
turbiné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)