tunique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ty.nik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tunique /ty.nik/ |
tuniques /ty.nik/ |
tunique gc /ty.nik/
- (Sử học) Áo trong (cổ Hy Lạp, cổ La Mã).
- Áo rộng.
- (Tôn giáo) Như tunicelle.
- (Tôn giáo) Áo lễ (của phó trợ tế).
- Áo cánh (phụ nữ).
- (Giải phẫu) Học; thực vật học áo.
- Tuniques vasculaires — (giải phẫu) học áo mạch
- Tunique d’un bulbe — (thực vật học) áo hành
- tunique de Jésus-Christ — vật không thể chia
- tunique de Nessus — áo tẩm thuốc độc
Tham khảo
sửa- "tunique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)