Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtuː.mɜː/

Danh từ

sửa

tumor /ˈtuː.mɜː/

  1. Khối u, u, bướu.
    malignant tumor — u ác tính

Tham khảo

sửa