Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tumbledown
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtəm.bəl.ˈdɑʊn/
Tính từ
sửa
tumbledown
/ˈtəm.bəl.ˈdɑʊn/
Xiêu vẹo
,
ọp ẹp
,
chỉ chực
sụp
đổ (nhà... ).
Tham khảo
sửa
"
tumbledown
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)