tubercule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ty.bɛʁ.kyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tubercule /ty.bɛʁ.kyl/ |
tubercules /ty.bɛʁ.kyl/ |
tubercule gđ /ty.bɛʁ.kyl/
- (Thực vật học) Củ.
- Tubercule comestible — củ ăn được
- Tubercule occipital — (giải phẫu) củ chẩm
- (Động vật học) Mấu, núm.
- Tubercules des coquilles — núm vỏ (sò, ốc)
Tham khảo
sửa- "tubercule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)