tubard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ty.baʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tubard /ty.baʁ/ |
tubards /ty.baʁ/ |
Giống cái | tubarde /ty.baʁd/ |
tubards /ty.baʁ/ |
tubard /ty.baʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tubard /ty.baʁ/ |
tubards /ty.baʁ/ |
tubard gđ /ty.baʁ/
Tham khảo
sửa- "tubard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)