Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít trykknapp trykknappen
Số nhiều trykknapper trykknappene

trykknapp

  1. Nút bấm, khuy bấm.
    Denne blusen knappes med trykknapper.

Tham khảo

sửa