Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
trut
truten
Số nhiều
truter
trutene
trut
gđ
Miệng chu, mỏ chu.
å tøtrke seg rundt
truten
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
trutmunn
gđ
: Sự
chu
miệng
.
Tham khảo
sửa
"
trut
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)