Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít trut truten
Số nhiều truter trutene

trut

  1. Miệng chu, mỏ chu.
    å tøtrke seg rundt truten

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa