Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁys.kɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
trusquin
/tʁys.kɛ̃/
trusquin
/tʁys.kɛ̃/

trusquin /tʁys.kɛ̃/

  1. Cái vạch đường song song.

Tham khảo sửa