Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrəŋk.ˈlɑɪn/

Danh từ sửa

trunk-line /ˈtrəŋk.ˈlɑɪn/

  1. (Ngành đường sắt) Đường chính.
  2. Đường dây điện thoại liên tỉnh.

Tham khảo sửa