Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrən.dᵊl.ˈbɛd/

Danh từ

sửa

trundle-bed /ˈtrən.dᵊl.ˈbɛd/

  1. Giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle).

Tham khảo

sửa