Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
truckle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtrə.kəl/
Danh từ
sửa
truckle
/ˈtrə.kəl/
(
Như
)
Truckle-bed
.
Nội động từ
sửa
truckle
nội động từ
/ˈtrə.kəl/
Luồn cúi
,
xu phụ
.
to
truckle
to someone
— luồn cúi ai
Tham khảo
sửa
"
truckle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)