Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrəm.pət.ˈkɔl/

Danh từ

sửa

trumpet-call /ˈtrəm.pət.ˈkɔl/

  1. Tiếng kèn gọi.
  2. Tiếng kèn xung trận (nghĩa bóng).

Tham khảo

sửa