Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
truffle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
truffle
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtrə.fəl/
Danh từ
sửa
truffle
/ˈtrə.fəl/
(
Thực vật học
)
Nấm
cục
,
nấm
truyp
.
Tham khảo
sửa
"
truffle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)