Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
truffé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
truffé
Nhồi
nấm
củ
.
Dinde truffée
— gà tây nhồi nấm củ
(
Thân mật
) Đầy.
Nez truffée de points noirs
— mũi đầy nốt đen
Ouvrage
truffé
de citations
— tác phẩm đầy câu dẫn
Tham khảo
sửa
"
truffé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)