Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtruː.ˈbluː/

Tính từ

sửa

true-blue /ˈtruː.ˈbluː/

  1. Trung thành (với đảng... ).
  2. Giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc.

Danh từ

sửa

true-blue /ˈtruː.ˈbluː/

  1. Người rất trung thành.
  2. Người kiên trì nguyên tắc.

Tham khảo

sửa