Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

truculent /.lənt/

  1. Tàn bạo, tàn nhẫn.
  2. Hùng hổ, hung hăng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁy.ky.lɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực truculent
/tʁy.ky.lɑ̃/
truculent
/tʁy.ky.lɑ̃/
Giống cái truculente
/tʁy.ky.lɑ̃t/
truculente
/tʁy.ky.lɑ̃t/

truculent /tʁy.ky.lɑ̃/

  1. Thô bạo, trắng trợn.
    Langage truculent — ngôn ngữ thô bạo
    Plaisanterie truculente — lời nói đùa trắng trợn
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Có vẻ dữ tợn.

Tham khảo

sửa