Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwən˧˧ ʨiən˧˧tʂwəŋ˧˥ ʨiəŋ˧˥tʂwəŋ˧˧ ʨiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwən˧˥ ʨiən˧˥tʂwən˧˥˧ ʨiən˧˥˧

Định nghĩa

sửa

truân chiên

  1. Khó nhọc, vất vả.
    Cuộc đời truân chiên.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa