Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁu.sœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trousseur
/tʁu.sœʁ/
trousseur
/tʁu.sœʁ/

trousseur /tʁu.sœʁ/

  1. (Trousseur de jupons) (thân mật) anh chàng đĩ bợm.

Tham khảo

sửa