Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trousse-galant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
trousse-galant
gđ
kđ
(
Thân mật, từ cũ, nghĩa cũ
)
Bệnh
thổ tả
đơn
phát
.
Tham khảo
sửa
"
trousse-galant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)