Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɑʊ.zɜː/

Tính từ

sửa

trouser ( không so sánh được) /ˈtrɑʊ.zɜː/

  1. (Kết hợp hạn chế) Của quần, cho quần.

Danh từ

sửa

trouser (số nhiều trousers) /ˈtrɑʊ.zɜː/

  1. (Từ Anh, nghĩa Anh) Quần.

Ghi chú sử dụng

sửa

Dạng danh từ số nhiều trousers được dùng thông dụng hơn nhiều.

Tham khảo

sửa