trottinette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɔ.ti.nɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trottinette /tʁɔ.ti.nɛt/ |
trottinettes /tʁɔ.ti.nɛt/ |
trottinette gc /tʁɔ.ti.nɛt/
Tham khảo
sửa- "trottinette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)