Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɔ.ti.nɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trottinette
/tʁɔ.ti.nɛt/
trottinettes
/tʁɔ.ti.nɛt/

trottinette gc /tʁɔ.ti.nɛt/

  1. Như patinette.
  2. (Thân mật) Xe ô tô con.

Tham khảo

sửa