trotte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trotte /tʁɔt/ |
trottes /tʁɔt/ |
trotte gc /tʁɔt/
- (Thân mật) Chặng đường.
- D’ici la ville, il y a une bonne trotte — từ đây ra thành phố là một chặng đường khá dài
- tout d’une trotte — (thân mật) một lèo, không nghỉ
Tham khảo
sửa- "trotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)