Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɔ.kɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
troquet
/tʁɔ.kɛ/
troquets
/tʁɔ.kɛ/

troquet /tʁɔ.kɛ/

  1. Ngô, bắp.
  2. (Thông tục) Như mastroquet.

Tham khảo

sửa