Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtroʊ.fə.ˈzoʊ.ˌɑɪt/

Danh từ sửa

trophozoite /ˌtroʊ.fə.ˈzoʊ.ˌɑɪt/

  1. (Sinh vật học) Cá thể dinh dưỡng (giai đoạn trưởng thành của bào tử động).

Tham khảo sửa