Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtroʊ.fə.ˌblæst/

Danh từ sửa

trophoblast /ˈtroʊ.fə.ˌblæst/

  1. (Sinh vật học) nuôi phôi.

Tham khảo sửa