tronçonneuse
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tronçonneuse /tʁɔ̃.sɔ.nøz/ |
tronçonneuse /tʁɔ̃.sɔ.nøz/ |
tronçonneuse gc
Tham khảo
sửa- "tronçonneuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tronçonneuse /tʁɔ̃.sɔ.nøz/ |
tronçonneuse /tʁɔ̃.sɔ.nøz/ |
tronçonneuse gc