Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tronçonneuse
/tʁɔ̃.sɔ.nøz/
tronçonneuse
/tʁɔ̃.sɔ.nøz/

tronçonneuse gc

  1. Máy xẻ khúc.

Tham khảo

sửa