trompe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɔ̃p/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trompe /tʁɔ̃p/ |
trompes /tʁɔ̃p/ |
trompe gc /tʁɔ̃p/
- Còi, tù và.
- Trompe de chasse — tù và săn
- trompe d’éléphant — vòi voi
- Trompe du papillon — vòi bướm
- Trompe utérine — vòi tử cung
- (Kiến trúc) Tay đỡ.
- (Kỹ thuật) Bơm.
- Trompe à vide — bơm chân không
- à son de trompe — (tuyên bố) ầm ĩ
Tham khảo
sửa- "trompe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)