trommel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɑː.məl/
Danh từ
sửatrommel /ˈtrɑː.məl/
Tham khảo
sửa- "trommel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɔ.mɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trommel /tʁɔ.mɛl/ |
trommel /tʁɔ.mɛl/ |
trommel gđ /tʁɔ.mɛl/
Tham khảo
sửa- "trommel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)