Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɑː.məl/

Danh từ sửa

trommel /ˈtrɑː.məl/

  1. (Ngành mỏ) Sàng quay, thùng sàng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁɔ.mɛl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
trommel
/tʁɔ.mɛl/
trommel
/tʁɔ.mɛl/

trommel /tʁɔ.mɛl/

  1. (Kỹ thuật) Sàng quay.

Tham khảo sửa