Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /troʊ.ˈkæn.tɜː/

Danh từ

sửa

trochanter /troʊ.ˈkæn.tɜː/

  1. (Giải phẫu) Đốt chuyển.

Tham khảo

sửa