Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å trives
Hiện tại chỉ ngôi trives, trivs
Quá khứ trivdes
Động tính từ quá khứ trives, trivs
Động tính từ hiện tại

trives

  1. Cảm thấy thư thái, thích.
    Barna trives på landet.
    Han trives godt i sitt nye arbeid.
    Plantene vokser og trives i det varme været.

Tham khảo sửa