trives
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trives |
Hiện tại chỉ ngôi | trives, trivs |
Quá khứ | trivdes |
Động tính từ quá khứ | trives, trivs |
Động tính từ hiện tại | — |
trives
- Cảm thấy thư thái, thích.
- Barna trives på landet.
- Han trives godt i sitt nye arbeid.
- Plantene vokser og trives i det varme været.
Tham khảo sửa
- "trives", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)