Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trɑɪ.ˈəm.və.rət/

Danh từ

sửa

triumvirate /trɑɪ.ˈəm.və.rət/

  1. Chuyên chính tay ba.
  2. (Sử học) Chức tam hùng; chế độ tam hùng.

Tham khảo

sửa