Tiếng Anh sửa

Phó từ sửa

triumphantly (so sánh hơn more triumphantly, so sánh nhất most triumphantly)

  1. Hân hoan.
    So reasoned Amennakht and triumphantly thought (Thế rồi Amennakht suy luận và hân hoan nghĩ).
  2. Một cách thức mừng chiến thắng.


Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)